劝 - khuyến
劝勉 khuyến miễn

khuyến miễn

giản thể

Từ điển phổ thông

khuyên bảo và khích lệ, động viên

▸ Từng từ:
后劝 hậu cần

hậu cần

giản thể

Từ điển phổ thông

hậu cần

▸ Từng từ:
殷劝 ân cần

ân cần

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp đãi chu đáo

Từ điển phổ thông

ân cần, quan tâm, lo lắng

▸ Từng từ: