劑 - tề, tễ, tệ
劑刀 tề đao

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ cái kéo.

▸ Từng từ:
方劑 phương tễ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thuốc chữa bệnh.

▸ Từng từ:
殺菌劑 sát khuẩn tế

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thuốc giết vi trùng — Thuốc tiêu độc, ngăn ngừa làm độc.

▸ Từng từ: