劃 - hoạch
劃分 hoạch phân

hoạch phân

phồn thể

Từ điển phổ thông

phân chia

▸ Từng từ:
勾劃 câu hoạch

câu hoạch

phồn thể

Từ điển phổ thông

phác thảo, phác họa

▸ Từng từ:
擘劃 phách hoạch

Từ điển trích dẫn

1. § Xem "phách hoạch" .

▸ Từng từ:
規劃 quy hoạch

quy hoạch

phồn thể

Từ điển phổ thông

vạch ra mưu kế

▸ Từng từ:
計劃 kế hoạch

kế hoạch

phồn thể

Từ điển phổ thông

kế hoạch

▸ Từng từ: