剪 - tiễn
修剪 tu tiễn

tu tiễn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cắt, tỉa, xén

▸ Từng từ:
剪刀 tiễn đao

tiễn đao

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái kéo để cắt

Từ điển trích dẫn

1. Cái kéo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái kéo.

▸ Từng từ:
剪栽 tiễn tài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cắt quần áo.

▸ Từng từ: