-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
修剪
tu tiễn
Từ điển phổ thông
cắt, tỉa, xén
▸ Từng từ:
修
剪
剪刀
tiễn đao
Từ điển phổ thông
cái kéo để cắt
Từ điển trích dẫn
1. Cái kéo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái kéo.
▸ Từng từ:
剪
刀
剪栽
tiễn tài
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt quần áo.
▸ Từng từ:
剪
栽