剧 - kịch
京剧 kinh kịch

kinh kịch

giản thể

Từ điển phổ thông

kinh kịch Trung Quốc

▸ Từng từ:
剧场 kịch trường

kịch trường

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà hát

▸ Từng từ:
剧烈 kịch liệt

kịch liệt

giản thể

Từ điển phổ thông

mạnh mẽ, dữ dội

▸ Từng từ:
加剧 gia kịch

gia kịch

giản thể

Từ điển phổ thông

nghiêm trọng thêm, trầm trọng thêm

▸ Từng từ:
喜剧 hỉ kịch

hỉ kịch

giản thể

Từ điển phổ thông

hài kịch

▸ Từng từ:
急剧 cấp kịch

cấp kịch

giản thể

Từ điển phổ thông

nhanh chóng, mau lẹ, gấp gáp

▸ Từng từ:
悲剧 bi kịch

bi kịch

giản thể

Từ điển phổ thông

bi kịch, thảm kịch

▸ Từng từ:
戏剧 hí kịch

hí kịch

giản thể

Từ điển phổ thông

kịch, tuồng

▸ Từng từ:
歌剧 ca kịch

ca kịch

giản thể

Từ điển phổ thông

nhạc kịch, opera

▸ Từng từ: