剥 - bác
剥啄 bác trác

bác trác

giản thể

Từ điển phổ thông

cái gõ cửa (miếng kim loại nhỏ ở cửa để gọi cửa)

▸ Từng từ:
剥夺 bác đoạt

bác đoạt

giản thể

Từ điển phổ thông

chiếm đoạt

▸ Từng từ:
剥掉 bác điệu

bác điệu

giản thể

Từ điển phổ thông

đẽo gọt

▸ Từng từ:
剥落 bác lạc

bác lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

bong ra, tróc ra

▸ Từng từ:
剥離 bác ly

bác ly

giản thể

Từ điển phổ thông

bong ra, tróc ra

▸ Từng từ: