hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
剥 ▸ từ ghép
剥 - bác
剥啄
bác trác
剥啄
bác trác
giản thể
Từ điển phổ thông
cái gõ cửa (miếng kim loại nhỏ ở cửa để gọi cửa)
▸ Từng từ:
剥
啄
剥夺
bác đoạt
剥夺
bác đoạt
giản thể
Từ điển phổ thông
chiếm đoạt
▸ Từng từ:
剥
夺
剥掉
bác điệu
剥掉
bác điệu
giản thể
Từ điển phổ thông
đẽo gọt
▸ Từng từ:
剥
掉
剥落
bác lạc
剥落
bác lạc
giản thể
Từ điển phổ thông
bong ra, tróc ra
▸ Từng từ:
剥
落
剥離
bác ly
剥離
bác ly
giản thể
Từ điển phổ thông
bong ra, tróc ra
▸ Từng từ:
剥
離