刹 - sát
刹海 sát hải

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ đất đai, ruộng đất — Cũng chỉ biển và đất liền, dưới nước và trên bộ.

▸ Từng từ:
刹那 sát na

sát na

giản thể

Từ điển phổ thông

một khoảng thời gian ngắn (trong một mối niệm có 90 sát na)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phiên âm tiếng Phạn, chỉ thời gian xuất hiện của một ý niệm, tức thời gian cực ngắn, chớp mắt.

▸ Từng từ: