刮 - quát
刮舌 quát thiệt

Từ điển trích dẫn

1. Nạo lưỡi cho sạch.
2. "Quát thiệt tử" đồ để nạo lưỡi cho sạch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nạo lưỡi cho sạch — Đồ để nạo lưỡi cho sạch.

▸ Từng từ: