别 - biệt
个别 cá biệt

cá biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

cá biệt, không giống ai

▸ Từng từ:
分别 phân biệt

phân biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

phân biệt

▸ Từng từ:
别人 biệt nhân

biệt nhân

giản thể

Từ điển phổ thông

người ngoài, người khác

▸ Từng từ:
别号 biệt hiệu

biệt hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

biệt hiệu, bí danh

▸ Từng từ:
别名 biệt danh

biệt danh

giản thể

Từ điển phổ thông

biệt danh, tên khác

▸ Từng từ:
别墅 biệt thự

biệt thự

giản thể

Từ điển phổ thông

biệt thự, nhà xây tách biệt ra nơi riêng

▸ Từng từ:
别处 biệt xứ

biệt xứ

giản thể

Từ điển phổ thông

nơi khác, riêng biệt một nơi

▸ Từng từ:
别无 biệt vô

biệt vô

giản thể

Từ điển phổ thông

không có sự lựa chọn khác

▸ Từng từ:
别称 biệt xưng

biệt xưng

giản thể

Từ điển phổ thông

tên khác

▸ Từng từ:
别针 biệt châm

biệt châm

giản thể

Từ điển phổ thông

ghim băng, kim băng

▸ Từng từ:
别離 biệt ly

biệt ly

giản thể

Từ điển phổ thông

biệt ly, xa cách

▸ Từng từ:
告别 cáo biệt

cáo biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

cáo biệt, cáo từ, từ biệt

▸ Từng từ:
差别 sai biệt

sai biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

sai khác, khác biệt, hiệu số

▸ Từng từ:
性别 tính biệt

tính biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

chia giới tính, phân biệt giới tính

▸ Từng từ:
拜别 bái biệt

bái biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

lạy từ biệt

▸ Từng từ:
握别 ác biệt

ác biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

bắt tay

▸ Từng từ:
特别 đặc biệt

đặc biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

đặc biệt

▸ Từng từ:
臨别 lâm biệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tới lúc chia tay. Sắp chia tay.

▸ Từng từ:
釆别 biện biệt

biện biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

phân biệt

▸ Từng từ:
阔别 khoát biệt

khoát biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

Xa cách lâu ngày.

▸ Từng từ:
離别 ly biệt

ly biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

ly biệt, chia lìa

▸ Từng từ:
饯别 tiễn biệt

tiễn biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

tiễn biệt

▸ Từng từ: