删 - san
删定 san định

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sửa sang lại cho chắc chắn .

▸ Từng từ:
删拾 san thập

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sửa sang lại, bỏ cái thừa, lựa cái cần, .

▸ Từng từ:
删潤 san nhuận

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sửa sang tô điểm cho đúng và hay đẹp.

▸ Từng từ:
删除 san trừ

san trừ

giản thể

Từ điển phổ thông

xóa bỏ, loại bỏ

▸ Từng từ: