刚 - cang, cương
刚体 cương thể

cương thể

giản thể

Từ điển phổ thông

khoẻ mạnh

▸ Từng từ:
刚健 cương kiện

cương kiện

giản thể

Từ điển phổ thông

mạnh mẽ, mãnh liệt

▸ Từng từ:
刚刚 cương cương

cương cương

giản thể

Từ điển phổ thông

vừa mới, vừa xong

▸ Từng từ:
刚劲 cương kình

cương kình

giản thể

Từ điển phổ thông

mãnh liệt, mạnh mẽ

▸ Từng từ:
刚好 cương hảo

cương hảo

giản thể

Từ điển phổ thông

đúng, thích đáng

▸ Từng từ:
刚强 cương cường

cương cường

giản thể

Từ điển phổ thông

cứng, rắn, chắc

▸ Từng từ:
刚才 cương tài

cương tài

giản thể

Từ điển phổ thông

vừa mới, vừa xong

▸ Từng từ:
刚果 cương quả

cương quả

giản thể

Từ điển phổ thông

nước Côngô

▸ Từng từ:
刚正 cương chính

cương chính

giản thể

Từ điển phổ thông

chính trực, ngay thẳng, liêm chính

▸ Từng từ:
刚毛 cương mao

cương mao

giản thể

Từ điển phổ thông

lông cứng

▸ Từng từ:
刚直 cương trực

cương trực

giản thể

Từ điển phổ thông

cương trực, thẳng thắn

▸ Từng từ: