则 - tắc
原则 nguyên tắc

nguyên tắc

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tắc, nguyên lý, phép tắc, quy định

▸ Từng từ:
否则 phủ tắc

phủ tắc

giản thể

Từ điển phổ thông

nếu không, còn không, hoặc là

▸ Từng từ:
规则 quy tắc

quy tắc

giản thể

Từ điển phổ thông

quy tắc

▸ Từng từ: