hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
凹 ▸ từ ghép
凹 - ao
凹凸
ao đột
凹凸
ao đột
Từ điển trích dẫn
1. Lồi lõm, cao thấp không bằng phẳng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lồi lõm.
▸ Từng từ:
凹
凸
凹角
ao giác
凹角
ao giác
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Danh từ Toán học, chỉ góc lớn hơn 180 độ.
▸ Từng từ:
凹
角
凹鏡
ao kính
凹鏡
ao kính
Từ điển trích dẫn
1. Kính mặt lõm (tiếng Pháp: miroir concave).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Danh từ vật lí, chỉ cái gương lõm mặt ( concvave lens ).
▸ Từng từ:
凹
鏡
凹透鏡
ao thấu kính
凹透鏡
ao thấu kính
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Danh từ vật lí học, chỉ cái thấu kính hai mặt lõm, tức thấu kính phân kì ( concvave lens ).
▸ Từng từ:
凹
透
鏡