凭 - bằng, bẵng
凭据 bằng cứ

bằng cứ

giản thể

Từ điển phổ thông

bằng cứ, lý do

▸ Từng từ:
凭空 bằng không

bằng không

giản thể

Từ điển phổ thông

vô căn cứ

▸ Từng từ:
凭证 bằng chứng

bằng chứng

giản thể

Từ điển phổ thông

bằng chứng

▸ Từng từ: