凤 - phượng, phụng
凤凰 phượng hoàng

phượng hoàng

giản thể

Từ điển phổ thông

chim phượng hoàng

phụng hoàng

giản thể

Từ điển phổ thông

chim phượng hoàng

▸ Từng từ:
凤梨 phượng lê

phượng lê

giản thể

Từ điển phổ thông

quả dứa

phụng lê

giản thể

Từ điển phổ thông

quả dứa

▸ Từng từ:
龙飞凤舞 long phi phượng vũ

Từ điển phổ thông

rồng bay phượng múa, đẹp rực rỡ

▸ Từng từ: