几 - cơ, ki, ky, kì, kỉ, kỷ, ỷ
几个 kỷ cá

kỷ cá

giản thể

Từ điển phổ thông

một vài, vài

▸ Từng từ:
几次 kỷ thứ

kỷ thứ

giản thể

Từ điển phổ thông

đôi lúc, đôi khi

▸ Từng từ:
巴布亚新几內亚 ba bố á tân kỷ nội á

Từ điển phổ thông

nước Papua New Guinea

▸ Từng từ: