凉 - lương, lượng
凄凉 thê lương

thê lương

giản thể

Từ điển phổ thông

thê lương, sầu não

▸ Từng từ:
凉友 lương hữu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người bạn mát mẻ, tức cái quạt.

▸ Từng từ: