冪 - mạc, mịch
垂冪 thùy mạc

thùy mạc

phồn thể

Từ điển phổ thông

màn trướng, màn che

▸ Từng từ:
閉冪 bế mạc

bế mạc

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hạ màn sân khấu
2. bế mạc

▸ Từng từ:
開冪 khai mạc

khai mạc

phồn thể

Từ điển phổ thông

mở màn, bắt đầu

▸ Từng từ: