农 - nông, nùng
农具 nông cụ

nông cụ

giản thể

Từ điển phổ thông

đồ làm ruộng

▸ Từng từ:
农村 nông thôn

nông thôn

giản thể

Từ điển phổ thông

nông thôn, làng quê

▸ Từng từ:
亚格门农 á cách môn nông

Từ điển phổ thông

Agamemnon (chủ tướng quân Hy Lạp trong chiến tranh thành Tơ-roa, thần thoại Hy Lạp)

▸ Từng từ: