hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
军 ▸ từ ghép
军 - quân
亚军
á quân
亚军
á quân
giản thể
Từ điển phổ thông
đứng thứ hai, xếp hạng thứ hai
▸ Từng từ:
亚
军
伪军
ngụy quân
伪军
ngụy quân
giản thể
Từ điển phổ thông
dùng hình nộm giả làm quân
▸ Từng từ:
伪
军
冠军
quán quân
冠军
quán quân
giản thể
Từ điển phổ thông
quán quân, người vô địch, người đỗ đầu
▸ Từng từ:
冠
军
将军
tướng quân
将军
tướng quân
giản thể
Từ điển phổ thông
tướng quân, người cầm quân
▸ Từng từ:
将
军
海军
hải quân
海军
hải quân
giản thể
Từ điển phổ thông
hải quân, quân đánh trên biển
▸ Từng từ:
海
军
陆军
lục quân
陆军
lục quân
giản thể
Từ điển phổ thông
quân đánh bộ
▸ Từng từ:
陆
军