军 - quân
亚军 á quân

á quân

giản thể

Từ điển phổ thông

đứng thứ hai, xếp hạng thứ hai

▸ Từng từ:
伪军 ngụy quân

ngụy quân

giản thể

Từ điển phổ thông

dùng hình nộm giả làm quân

▸ Từng từ:
冠军 quán quân

quán quân

giản thể

Từ điển phổ thông

quán quân, người vô địch, người đỗ đầu

▸ Từng từ:
将军 tướng quân

tướng quân

giản thể

Từ điển phổ thông

tướng quân, người cầm quân

▸ Từng từ:
海军 hải quân

hải quân

giản thể

Từ điển phổ thông

hải quân, quân đánh trên biển

▸ Từng từ:
陆军 lục quân

lục quân

giản thể

Từ điển phổ thông

quân đánh bộ

▸ Từng từ: