内 - nạp, nội
國内 quốc nội

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ở trong nước.

▸ Từng từ:
殺内 sát nội

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dứt bỏ lòng dạ xấu xa bên trong.

▸ Từng từ:
河内 hà nội

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên thủ đô nước Việt Nam trước năm 1954, tức là Thanh Thăng Long cũ.

▸ Từng từ:
賢内 hiền nội

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng gọi vợ mình, với ý tôn xưng — Nay thường dùng để gọi vợ của người khác ( người thứ ba ).

▸ Từng từ:
賤内 tiện nội

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đàn bà thấp hèn trong nhà mình. Tiếng khiêm nhường, chỉ vợ mình.

▸ Từng từ: