关 - loan, quan, tiếu
关心 quan tâm

quan tâm

giản thể

Từ điển phổ thông

quan tâm, để ý, lưu tâm

▸ Từng từ:
关隘 quan ải

quan ải

giản thể

Từ điển phổ thông

nơi quan ải, nơi hiểm yếu

▸ Từng từ:
城关 thành quan

thành quan

giản thể

Từ điển phổ thông

vùng phía ngoài cổng thành

▸ Từng từ:
把关 bả quan

bả quan

giản thể

Từ điển phổ thông

canh cửa, giữ cửa, gác cổng

▸ Từng từ:
有关 hữu quan

hữu quan

giản thể

Từ điển phổ thông

liên quan tới, quan hệ tới

▸ Từng từ:
机关 cơ quan

cơ quan

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ quan, tổ chức

▸ Từng từ: