hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
关 ▸ từ ghép
关 - loan, quan, tiếu
关心
quan tâm
关心
quan tâm
giản thể
Từ điển phổ thông
quan tâm, để ý, lưu tâm
▸ Từng từ:
关
心
关隘
quan ải
关隘
quan ải
giản thể
Từ điển phổ thông
nơi quan ải, nơi hiểm yếu
▸ Từng từ:
关
隘
城关
thành quan
城关
thành quan
giản thể
Từ điển phổ thông
vùng phía ngoài cổng thành
▸ Từng từ:
城
关
把关
bả quan
把关
bả quan
giản thể
Từ điển phổ thông
canh cửa, giữ cửa, gác cổng
▸ Từng từ:
把
关
有关
hữu quan
有关
hữu quan
giản thể
Từ điển phổ thông
liên quan tới, quan hệ tới
▸ Từng từ:
有
关
机关
cơ quan
机关
cơ quan
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ quan, tổ chức
▸ Từng từ:
机
关