兇 - hung
兇徒 hung đồ

hung đồ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kẻ hung tợn

▸ Từng từ:
兇悍 hung hãn

Từ điển trích dẫn

1. Hung bạo tàn ác.

▸ Từng từ:
兇手 hung thủ

hung thủ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hung thủ, thủ phạm

▸ Từng từ:
兇猛 hung mãnh

hung mãnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

dữ tợn, hung dữ

▸ Từng từ:
幫兇 bang hung

bang hung

phồn thể

Từ điển phổ thông

kẻ tòng phạm, kẻ đồng lõa

▸ Từng từ: