儿 - nhi, nhân
今儿 kim nhi

kim nhi

giản thể

Từ điển phổ thông

hôm nay, ngày nay

▸ Từng từ:
份儿 phần nhi

phần nhi

giản thể

Từ điển phổ thông

độ (trong thang đo)

▸ Từng từ:
儿媳 nhi tức

nhi tức

giản thể

Từ điển phổ thông

con dâu

▸ Từng từ:
儿子 nhi tử

nhi tử

giản thể

Từ điển phổ thông

đứa con trai

▸ Từng từ:
儿童 nhi đồng

nhi đồng

giản thể

Từ điển phổ thông

thằng bé, cậu bé

▸ Từng từ:
女儿 nữ nhi

nữ nhi

giản thể

Từ điển phổ thông

con gái

▸ Từng từ:
婴儿 anh nhi

anh nhi

giản thể

Từ điển phổ thông

đứa bé, đứa trẻ

▸ Từng từ:
孤儿 cô nhi

cô nhi

giản thể

Từ điển phổ thông

trẻ mồ côi

▸ Từng từ:
歌儿 ca nhi

ca nhi

giản thể

Từ điển phổ thông

bài hát, điệu hát

▸ Từng từ:
鸨儿 bảo nhi

bảo nhi

giản thể

Từ điển phổ thông

gái nhà thổ

▸ Từng từ:
一会儿 nhất hội nhi

Từ điển phổ thông

một phút chốc, một giây lát

▸ Từng từ:
窑姐儿 diêu thư nhi

diêu thư nhi

giản thể

Từ điển phổ thông

gái đĩ, gái điếm

▸ Từng từ: