億 - ức
一億 nhất ức

nhất ức

phồn thể

Từ điển phổ thông

mười vạn, 100000

▸ Từng từ:
億度 ức đạc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ước lượng đo lường trước.

▸ Từng từ:
億斷 ức đoán

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phỏng chừng để biết trước việc xảy ra.

▸ Từng từ:
億說 ức thuyết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời nói phỏng chừng, không có bằng chứng chắc chắn.

▸ Từng từ: