儂 - nông, nùng
懊儂 áo nông

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hối hận buồn rầu. Cũng như Áo não .

▸ Từng từ:
阿儂 a nông

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tôi, Ta ( nhân xưng đại danh từ ngôi thứ nhất số ít, tiếng địa phương vùng đất Ngô ).

▸ Từng từ: