僱 - cố
僱主 cố chủ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người bỏ tiền mướn người khác làm việc cho mình.

▸ Từng từ:
僱佣 cố dong

cố dong

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuê mướn

▸ Từng từ:
僱傭 cố dung

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người làm mướn.

▸ Từng từ:
僱员 cố viên

cố viên

giản thể

Từ điển phổ thông

nhân viên, người làm

▸ Từng từ:
僱員 cố viên

cố viên

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhân viên, người làm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người làm mướn — Người giúp ý chí. Cũng như Cố vấn.

▸ Từng từ:
僱用 cố dụng

cố dụng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuê mướn

▸ Từng từ:
受僱 thụ cố

thụ cố

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

làm thuê, làm mướn

▸ Từng từ: