hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
僥 ▸ từ ghép
僥 - kiểu, nghiêu
僥倖
kiểu hãnh
僥倖
kiểu hãnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
cầu may, cầu lợi
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là "kiếu hạnh"
徼
幸
.
2. Họa may, may mắn. ◇ Lí Mật
李
密
: "Thứ Lưu kiểu hãnh, bảo tốt dư niên"
庶
劉
僥
倖
,
保
卒
餘
年
(Trần tình biểu
陳
情
表
) Mong rằng bà nội thần (họ Lưu) được may mắn hưởng hết tuổi thừa.
僥倖
nghiêu hãnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
cầu may, cầu lợi
•
Lạn Tương Như cố lý - 藺相如故里
(
Nguyễn Du
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
▸ Từng từ:
僥
倖
僬僥
tiêu nghiêu
僬僥
tiêu nghiêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
người lùn
Từ điển trích dẫn
1. Người lùn (theo truyền thuyết thần thoại).
▸ Từng từ:
僬
僥