ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
僑 - kiều
僑居 kiều cư
Từ điển trích dẫn
1. Ở quê người, ở đất khác. ◇ Cảnh thế thông ngôn 警世通言: "Tha ý dục kiều cư Tô Hàng, lưu liên san thủy" 他意欲僑居蘇杭, 流連山水 (Đỗ Thập Nương nộ trầm bách bảo tương 杜十娘怒沉百寶箱).
2. Ở nước ngoài. ◎ Như: "tha kiều cư hải ngoại đa niên, nhưng tâm hướng tổ quốc" 他僑居海外多年, 仍心向祖國.
2. Ở nước ngoài. ◎ Như: "tha kiều cư hải ngoại đa niên, nhưng tâm hướng tổ quốc" 他僑居海外多年, 仍心向祖國.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ở đậu, ở nhờ — Sống ở nước ngoài.
▸ Từng từ: 僑 居