偿 - thường
偿还 thường hoàn

thường hoàn

giản thể

Từ điển phổ thông

trả lại, hoàn lại

▸ Từng từ:
报偿 báo thường

báo thường

giản thể

Từ điển phổ thông

bồi thường, hoàn trả

▸ Từng từ:
赔偿 bồi thường

bồi thường

giản thể

Từ điển phổ thông

bồi thường

▸ Từng từ: