偷 - du, thâu
偷懒 thâu lãn

thâu lãn

giản thể

Từ điển phổ thông

uể oải, mệt mỏi

▸ Từng từ:
偷懶 thâu lãn

thâu lãn

phồn thể

Từ điển phổ thông

uể oải, mệt mỏi

▸ Từng từ:
偷看 thâu khán

thâu khán

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhìn hé, nhìn trộm

▸ Từng từ:
偷窃 thâu thiết

thâu thiết

giản thể

Từ điển phổ thông

ăn cắp, ăn trộm

▸ Từng từ:
偷竊 thâu thiết

thâu thiết

phồn thể

Từ điển phổ thông

ăn cắp, ăn trộm

▸ Từng từ:
偷偷摸摸 thâu thâu mạc mạc

Từ điển trích dẫn

1. Lén lút, giấu giếm, không dám cho người khác biết.

▸ Từng từ: