倥 - không
倥侗 không đồng

Từ điển trích dẫn

1. Ngu ngơ, không biết gì, chẳng hiểu gì cả, mù mù mịt mịt. § Cũng viết là "không đồng" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngu ngơ, không biết gì.

▸ Từng từ:
倥偬 không tổng

không tổng

giản thể

Từ điển phổ thông

1. khẩn cấp, vội vàng, cấp bách
2. nghèo túng, quẫn bách

▸ Từng từ:
倥傯 không tổng

không tổng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khẩn cấp, vội vàng, cấp bách
2. nghèo túng, quẫn bách

Từ điển trích dẫn

1. Cấp bách, vội vàng.
2. Bần cùng, nghèo túng, quẫn bách. § Cũng viết là "không" .

▸ Từng từ: