俚 - lí, lý
俚語 lí ngữ

lí ngữ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Lời quê mùa, thô tục. Cũng viết là "lí ngữ" , "lí ngôn" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời nói quê mùa, thô kệch.

lý ngữ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiếng lóng

▸ Từng từ:
俚语 lý ngữ

lý ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng lóng

▸ Từng từ:
鄙俚 bỉ lí

Từ điển trích dẫn

1. Quê mùa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quê mùa.

▸ Từng từ: