ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
俐 - lị, lợi
伶俐 linh lị
Từ điển trích dẫn
1. Thông minh, mẫn tiệp. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Duy hữu na đệ thập cá tức phụ thông minh linh lị, tâm xảo chủy quai, công bà tối đông" 惟有第十個媳婦伶俐, 心巧嘴乖, 公婆最疼 (Đệ ngũ thập tứ hồi) Chỉ có người con dâu thứ mười là thông minh lanh lợi, khéo léo mồm mép, bố mẹ chồng rất thương. ☆ Tương tự: "linh xảo" 靈巧, "cơ linh" 機靈, "trí tuệ" 智慧, "thông minh" 聰明, "thông mẫn" 聰敏, "thông tuệ" 聰慧, "thông dĩnh" 聰穎. ★ Tương phản: "bổn chuyết" 笨拙, "lỗ độn" 魯鈍, "chuyết bổn" 拙笨, "trì độn" 遲鈍, "ngu bổn" 愚笨, "ngu độn" 愚鈍, "ngu lỗ" 愚魯, "ngu xuẩn" 愚蠢.
2. Hoạt bát.
3. Mau mắn.
2. Hoạt bát.
3. Mau mắn.
▸ Từng từ: 伶 俐