侮 - hối, vũ
侮辱 vũ nhục

vũ nhục

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chửi rủa, lăng mạ

▸ Từng từ:
欺侮 khi vũ

khi vũ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bắt nạt, dọa nạt, ức hiếp

▸ Từng từ: