侧 - trắc
侧柏 trắc bách

trắc bách

giản thể

Từ điển phổ thông

cây trắc bách (một loại cây lá nhỏ như kim, dùng làm cây cảnh và làm thuốc)

▸ Từng từ:
侧躺 trắc thảng

trắc thảng

giản thể

Từ điển phổ thông

nằm nghiêng một bên

▸ Từng từ:
侧锋 trắc phong

trắc phong

giản thể

Từ điển phổ thông

cầm nghiêng bút để viết hoặc vẽ

▸ Từng từ:
床侧 sàng trắc

sàng trắc

giản thể

Từ điển phổ thông

bên cạnh giường

▸ Từng từ: