hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
侧 ▸ từ ghép
侧 - trắc
侧柏
trắc bách
侧柏
trắc bách
giản thể
Từ điển phổ thông
cây trắc bách (một loại cây lá nhỏ như kim, dùng làm cây cảnh và làm thuốc)
▸ Từng từ:
侧
柏
侧躺
trắc thảng
侧躺
trắc thảng
giản thể
Từ điển phổ thông
nằm nghiêng một bên
▸ Từng từ:
侧
躺
侧锋
trắc phong
侧锋
trắc phong
giản thể
Từ điển phổ thông
cầm nghiêng bút để viết hoặc vẽ
▸ Từng từ:
侧
锋
床侧
sàng trắc
床侧
sàng trắc
giản thể
Từ điển phổ thông
bên cạnh giường
▸ Từng từ:
床
侧