侥 - kiểu, nghiêu
侥倖 kiểu hãnh

kiểu hãnh

giản thể

Từ điển phổ thông

cầu may, cầu lợi

nghiêu hãnh

giản thể

Từ điển phổ thông

cầu may, cầu lợi

▸ Từng từ:
僬侥 tiêu nghiêu

tiêu nghiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

người lùn

▸ Từng từ: