侗 - thông, thống, đồng, động
倥侗 không đồng

Từ điển trích dẫn

1. Ngu ngơ, không biết gì, chẳng hiểu gì cả, mù mù mịt mịt. § Cũng viết là "không đồng" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngu ngơ, không biết gì.

▸ Từng từ:
儱侗 lung đồng

Từ điển trích dẫn

1. Chưa xong, chưa thành khí cụ.
2. Thẳng, ngay. ◇ Ngũ đăng hội nguyên : "Hồ tử khúc loan loan, đông qua trực lung đồng" , (Tiến Phúc Hưu thiền sư ) Quả bầu thì cong cong, trái bí thì thẳng đuột.
3. Không rõ ràng, không cụ thể, mô hồ.

lũng thống

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chung chung không cụ thể
2. hàm hồ, không rõ ràng
3. thô, nguyên vẹn chưa sửa sang

▸ Từng từ: