hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
侏 ▸ từ ghép
侏 - chu, thù
侏侏
chu chu
侏侏
chu chu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đần độn, chẳng biết gì.
▸ Từng từ:
侏
侏
侏儒
chu nho
侏儒
chu nho
Từ điển trích dẫn
1. Người lùn. § Đối lại với "cự nhân"
巨
人
.
2. Người ca hát, làm trò cười, nói hoạt kê ngày xưa.
3. Cái cột ngắn chống giữa hai cái rường nhà.
侏儒
chu nhu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lùn. Người lùn — Cái cột ngắn chống giữa hai cái rơừng nhà.
▸ Từng từ:
侏
儒
侏張
chu trương
侏張
chu trương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hung hãn dữ tợn.
▸ Từng từ:
侏
張