佣 - dong, dung, dụng
佣金 dụng kim

Từ điển trích dẫn

1. Tiền trả cho người trung gian mua bán. ☆ Tương tự: "dụng tiền"

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số tiền trả cho người trung gian mối lái. Tiền hoa hồng.

▸ Từng từ:
僱佣 cố dong

cố dong

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuê mướn

▸ Từng từ: