你 - nhĩ, nễ
你们 nhĩ môn

nhĩ môn

giản thể

Từ điển phổ thông

các bạn, các anh (ngôi thứ 2 số nhiều)

▸ Từng từ:
你們 nhĩ môn

nhĩ môn

phồn thể

Từ điển phổ thông

các bạn, các anh (ngôi thứ 2 số nhiều)

▸ Từng từ:
你好 nhĩ hảo

nhĩ hảo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xin chào, khoẻ chứ (hỏi thăm)

▸ Từng từ: