余 - dư, xà
业余 nghiệp dư

nghiệp dư

giản thể

Từ điển phổ thông

nghiệp dư, không chuyên nghiệp, làm nghề tay trái

▸ Từng từ:
余悸 dư quý

dư quý

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nấn ná, chần chừ

▸ Từng từ:
余月 dư nguyệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ tháng tư âm lịch.

▸ Từng từ:
余震 dư chấn

dư chấn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dư chấn (động đất)

▸ Từng từ:
其余 kỳ dư

kỳ dư

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phần còn lại, phần dư

▸ Từng từ:
業余 nghiệp dư

nghiệp dư

phồn thể

Từ điển phổ thông

nghiệp dư, không chuyên nghiệp, làm nghề tay trái

▸ Từng từ: