似 - tự, tựa
似乎 tự hồ

tự hồ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tựa hồ, tựa như, giống như, có vẻ như

Từ điển trích dẫn

1. Giống như, dường như.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giống như. Chừng như.

▸ Từng từ:
似雪 tự tuyết

tự tuyết

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhiều tuyết

▸ Từng từ:
相似 tương tự

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giống nhau.

▸ Từng từ: