hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
伪 ▸ từ ghép
伪 - ngụy
伪军
ngụy quân
伪军
ngụy quân
giản thể
Từ điển phổ thông
dùng hình nộm giả làm quân
▸ Từng từ:
伪
军
伪善
ngụy thiện
伪善
ngụy thiện
giản thể
Từ điển phổ thông
đạo đức giả
▸ Từng từ:
伪
善
伪币
ngụy tệ
伪币
ngụy tệ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiền giả
▸ Từng từ:
伪
币
伪托
ngụy thác
伪托
ngụy thác
giản thể
Từ điển phổ thông
lấy đồ mới ngụy tạo làm đồ cổ
▸ Từng từ:
伪
托
伪装
ngụy trang
伪装
ngụy trang
giản thể
Từ điển phổ thông
ngụy trang, giả trang
▸ Từng từ:
伪
装
伪证
ngụy chứng
伪证
ngụy chứng
giản thể
Từ điển phổ thông
ngụy chứng, khai man
▸ Từng từ:
伪
证
伪造
ngụy tạo
伪造
ngụy tạo
giản thể
Từ điển phổ thông
làm giả, giả mạo
▸ Từng từ:
伪
造