伤 - thương
伤亡 thương vong

thương vong

giản thể

Từ điển phổ thông

thương vong, tổn thất về người

▸ Từng từ:
伤害 thương hại

thương hại

giản thể

Từ điển phổ thông

làm tổn thương, hãm hại

▸ Từng từ:
伤心 thương tâm

thương tâm

giản thể

Từ điển phổ thông

thương tâm, đáng thương

▸ Từng từ:
伤风 thương phong

thương phong

giản thể

Từ điển phổ thông

bị nhiễm lạnh, bị trúng lạnh

▸ Từng từ:
哀伤 ai thương

ai thương

giản thể

Từ điển phổ thông

thương ai, đau buồn, đau lòng

▸ Từng từ:
悲伤 bi thương

bi thương

giản thể

Từ điển phổ thông

bi thương, đau buồn, thương đau

▸ Từng từ:
打伤 đả thương

đả thương

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh bị thương

▸ Từng từ:
抓伤 trảo thương

trảo thương

giản thể

Từ điển phổ thông

cào xước da

▸ Từng từ:
损伤 tổn thương

tổn thương

giản thể

Từ điển phổ thông

tổn thương, bị thương

▸ Từng từ:
暗伤 ám thương

ám thương

giản thể

Từ điển phổ thông

nguy hiểm tiềm tàng, nguy hiểm không thấy rõ

▸ Từng từ: