伟 - vĩ
伟业 vĩ nghiệp

vĩ nghiệp

giản thể

Từ điển phổ thông

thành tích chói lọi, công việc lớn lao

▸ Từng từ:
伟人 vĩ nhân

vĩ nhân

giản thể

Từ điển phổ thông

vĩ nhân, người vĩ đại

▸ Từng từ:
伟大 vĩ đại

vĩ đại

giản thể

Từ điển phổ thông

vĩ đại, to lớn

▸ Từng từ:
伟绩 vĩ tích

vĩ tích

giản thể

Từ điển phổ thông

công việc lớn lao

▸ Từng từ: