hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
优 ▸ từ ghép
优 - ưu
优先
ưu tiên
优先
ưu tiên
giản thể
Từ điển phổ thông
ưu tiên, ưu thế
▸ Từng từ:
优
先
优势
ưu thế
优势
ưu thế
giản thể
Từ điển phổ thông
ưu thế, lợi điểm
▸ Từng từ:
优
势
优惠
ưu huệ
优惠
ưu huệ
giản thể
Từ điển phổ thông
ưu đãi, ưu tiên, yêu thích hơn
▸ Từng từ:
优
惠
优於
ưu ư
优於
ưu ư
giản thể
Từ điển phổ thông
vượt trội, trội hơn
▸ Từng từ:
优
於
优点
ưu điểm
优点
ưu điểm
giản thể
Từ điển phổ thông
ưu điểm, điểm mạnh
▸ Từng từ:
优
点
优秀
ưu tú
优秀
ưu tú
giản thể
Từ điển phổ thông
ưu tú, xuất sắc
▸ Từng từ:
优
秀
优美
ưu mỹ
优美
ưu mỹ
giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp, tao nhã
▸ Từng từ:
优
美
优越
ưu việt
优越
ưu việt
giản thể
Từ điển phổ thông
ưu việt, vượt trội
▸ Từng từ:
优
越
优雅
ưu nhã
优雅
ưu nhã
giản thể
Từ điển phổ thông
phong nhã, thanh nhã
▸ Từng từ:
优
雅
优昙花
ưu đàm hoa
优昙花
ưu đàm hoa
giản thể
Từ điển phổ thông
cây sung
▸ Từng từ:
优
昙
花