优 - ưu
优先 ưu tiên

ưu tiên

giản thể

Từ điển phổ thông

ưu tiên, ưu thế

▸ Từng từ:
优势 ưu thế

ưu thế

giản thể

Từ điển phổ thông

ưu thế, lợi điểm

▸ Từng từ:
优惠 ưu huệ

ưu huệ

giản thể

Từ điển phổ thông

ưu đãi, ưu tiên, yêu thích hơn

▸ Từng từ:
优於 ưu ư

ưu ư

giản thể

Từ điển phổ thông

vượt trội, trội hơn

▸ Từng từ:
优点 ưu điểm

ưu điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

ưu điểm, điểm mạnh

▸ Từng từ:
优秀 ưu tú

ưu tú

giản thể

Từ điển phổ thông

ưu tú, xuất sắc

▸ Từng từ:
优美 ưu mỹ

ưu mỹ

giản thể

Từ điển phổ thông

đẹp, tao nhã

▸ Từng từ:
优越 ưu việt

ưu việt

giản thể

Từ điển phổ thông

ưu việt, vượt trội

▸ Từng từ:
优雅 ưu nhã

ưu nhã

giản thể

Từ điển phổ thông

phong nhã, thanh nhã

▸ Từng từ:
优昙花 ưu đàm hoa

ưu đàm hoa

giản thể

Từ điển phổ thông

cây sung

▸ Từng từ: