份 - bân, phân, phần
份儿 phần nhi

phần nhi

giản thể

Từ điển phổ thông

độ (trong thang đo)

▸ Từng từ:
份兒 phần nhi

phần nhi

phồn thể

Từ điển phổ thông

độ (trong thang đo)

▸ Từng từ:
份量 phần lượng

phần lượng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

liều lượng

▸ Từng từ:
成份 thành phần

thành phần

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thành phần, yếu tố

▸ Từng từ:
月份 nguyệt phần

nguyệt phần

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tháng

▸ Từng từ:
本份 bổn phần

bổn phần

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bổn phận, nhiệm vụ

▸ Từng từ:
股份 cổ phần

Từ điển trích dẫn

1. Phần góp thành vốn kinh doanh trong công ti hoặc xí nghiệp. (tiếng Pháp: action). § Cũng viết "cổ phần" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần đóng góp vào một công ti kinh doanh.

▸ Từng từ: