从 - thung, tung, tòng, tùng, túng, tụng
从中 tòng trung

tòng trung

giản thể

Từ điển phổ thông

từ đó, từ đấy

▸ Từng từ:
从事 tòng sự

tòng sự

giản thể

Từ điển phổ thông

đảm trách, gánh vác, tiến hành công việc

▸ Từng từ:
从前 tòng tiền

tòng tiền

giản thể

Từ điển phổ thông

trước đây, về trước

▸ Từng từ:
从容 thung dung

thung dung

giản thể

Từ điển phổ thông

ung dung, thong dong

▸ Từng từ:
从来 tòng lai

tòng lai

giản thể

Từ điển phổ thông

luôn luôn, lúc nào cũng

▸ Từng từ:
从此 tòng thử

tòng thử

giản thể

Từ điển phổ thông

từ đó, do đó, do đấy

▸ Từng từ:
从而 tòng nhi

tòng nhi

giản thể

Từ điển phổ thông

theo cách đó, theo đó, do đó

▸ Từng từ:
服从 phục tòng

phục tòng

giản thể

Từ điển phổ thông

tuân theo, làm theo, tuân lệnh

▸ Từng từ: