仆 - bộc, phó
仆人 bộc nhân

bộc nhân

giản thể

Từ điển phổ thông

tên đầy tớ

▸ Từng từ:
仆滅 phó diệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mất đi. Lặn đi — Chết.

▸ Từng từ: